Mã SP: MN3056G3451
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tên sản phẩm |
GẠO HƯƠNG CHÂU 6 |
Giá tham khảo |
20.000đ/ 1kg |
Nhãn hiệu/logo |
|
Mã số mã vạch |
Đang cập nhật |
Ngày sản xuất |
Xem trên bao bì |
Hạn sử dụng |
6 tháng kể từ NSX |
Mô tả |
Hương vị khác biệt – Cơm dẻo, ngọt tự nhiên: Điểm đặc biệt của Gạo Hương Châu 6 nằm ở độ dẻo vừa phải, không quá khô nhưng cũng không quá nát, hạt cơm tơi mềm và vẫn giữ được độ đàn hồi khi nguội. Vị ngọt thanh tự nhiên lan tỏa trong từng hạt cơm, tạo nên cảm giác thơm ngon tròn vị, phù hợp với mọi khẩu vị và chế biến đa dạng các món ăn. |
Hướng dẫn sử dụng |
✔ Vo gạo nhẹ nhàng để loại bỏ bụi. ✔ Dùng 1 chén gạo với 1,2 – 1,5 chén nước tùy khẩu vị. ✔ Nấu bằng nồi cơm điện hoặc nồi áp suất, sau khi chín để 10 phút rồi xới tơi cơm. |
- THÔNG TIN NHÀ SẢN XUẤT
Tên nhà sản xuất |
HỘ KINH DOANH ĐỖ QUỐC LÂM |
Số điện thoại |
0985 187 579 |
Địa chỉ |
Yên Phú 2, Xã Chrô Pơnan, Huyện Phú Thiện, Tỉnh Gia Lai |
Website |
Đang cập nhật |
Tên người đại diện |
Đỗ Quốc Lâm |
Chức vụ |
Chủ cơ sở |
Hòm thư |
lamdq280990@gmail.com |
- QUY TRÌNH SẢN XUẤT
Tên quy trình sản xuất |
Quy trình sản xuất Gạo Hương Châu 6 |
Mã số lô |
Xem trên bao bì |
Nội dung |
Bước 1: Thu mua lúa tươi Bước 2: Phơi khô. Bước 3: Sàng lọc tạp chất Bước 4: Bóc lức - Tách vỏ trấu Bước 5: Sàng lọc - Tách thóc và gạo lức Bước 6: Cối trắng - Đánh bóng gạo Bước 7: Máy lọc sạn - Tách sạn và tấm Bước 8: Thành phẩm - Đóng bao |
Ảnh và file đính kèm |
Sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm |
- THÔNG TIN LÔ
Mã số lô |
Xem trên bao bì |
Sản phẩm |
Gạo Đài Thơm 8 |
Quy mô |
2 tấn/năm |
Số hộ tham gia |
7 hộ tham gia liên kết |
Giống |
Gạo Đài Thơm 8 |
Quy cách đóng gói |
Chất liệu bao bì Sản phẩm Gạo đài thơm 8 bao nhựa PE . Quy cách đóng gói Khối lượng tịnh: 5kg, 10kg. |
Khối lượng/số lượng |
Theo đơn đặt hàng |
Xuất xứ |
Việt Nam |
Ngày sản xuất |
Xem trên bao bì |
Hạn sử dụng |
6 tháng kể từ ngày sản xuất |
File/hình ảnh đính kèm |
|
Mô tả |
Sản phẩm được đóng gói trong túi nhựa PE |
- CHUỖI CUNG ỨNG
Liên kết cung ứng nguyên liệu |
Gạo Hương Châu 6 |
Người cung cấp 01 |
Kpă Si |
Sản lượng thu hoạch |
1 tấn / năm |
Địa chỉ |
Plei Mil, Ia Sol, Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Người cung cấp 02 |
Trần Thị Ảnh |
Sản lượng thu hoạch |
1.5 tấn/ năm |
Địa chỉ |
Yên Phú 2, Xã Chrô Pơnan, Huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Liết kết cung ứng đầu ra |
Gạo Hương Châu 6 |
Nhà phân phối 01 |
Lê Văn Lực |
Số lượng |
200 kg/năm |
Địa chỉ |
32A Ngô Mây, Tổ 2 Đoàn Kết, Tx Ayunpa, Gia Lai |
Nhà phân phối 02 |
Lê Thị Liên |
Số lượng |
200 kg/năm |
Địa chỉ |
Thanh Thượng, Tx Ayunpa, Gia Lai |
Nhà phân phối 03 |
Lâm Thị Nhiễu |
Số lượng |
200 kg/năm |
Địa chỉ |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
Nhà phân phối 04 |
Nguyễn Trọng Thọ |
Số lượng |
200 kg/năm |
Địa chỉ |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
Nhà phân phối 05 |
Đỗ Tùng Trang |
Số lượng |
200 kg/năm |
Địa chỉ |
Thôn Yên me, Ia Me, Chư Prông, Gia Lai |
- NHẬT KÍ SẢN XUẤT
Công đoạn 01 |
Thu mua lúa tươi |
Mã số |
TMLT040425 |
Ngày tháng |
04/04/2025 |
Mô tả |
|
Công đoạn 02 |
Phơi khô |
Mã số |
PK040425 |
Ngày tháng |
04/04/2025 |
Mô tả |
|
Công đoạn 03 |
Sàng lọc tạp chất |
Mã số |
SLTC040425 |
Ngày tháng |
04/04/2025 |
Mô tả |
|
Công đoạn 04 |
Bóc lức - Tách vỏ trấu |
Mã số |
BLTVT040425 |
Ngày tháng |
04/04/2025 |
Mô tả |
|
Công đoạn 05 |
Sàng lọc - Tách thóc và gạo lức |
Mã số |
SLTTVGL040425 |
Ngày tháng |
04/04/2025 |
Mô tả |
|
Công đoạn 06 |
Cối trắng - Đánh bóng gạo |
Mã số |
CTDBG040425 |
Ngày tháng |
04/04/2025 |
Mô tả |
|
Công đoạn 07 |
Máy lọc sạn - Tách sạn và tấm |
Mã số |
LSTS040425 |
Ngày tháng |
04/04/2025 |
Mô tả |
|
Công đoạn 08 |
Thành phẩm - Đóng bao |
Mã số |
TP040425 |
Ngày tháng |
04/04/2025 |
Mô tả |
|
Sản phẩm nổi bật
Vui lòng chờ